Từ điển Trần Văn Chánh
轣 - lịch
【轣轆】lịch lộc [lìlù] (văn) ① Tiếng bánh xe quay; ② Guồng quay sợi; ③ Đường xe đi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
轣 - lịch
Đường xe đi. Cũng gọi là Lịch lộc 轣轆.